Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

mai danh

Academic
Friendly

Từ "mai danh" trong tiếng Việt có nghĩa là "vùi mất tên tuổi", tức là làm cho người khác quên đi, không nhớ đến tên tuổi, danh tiếng của một người nào đó. Từ này thường được dùng để diễn tả tình trạng một cá nhân hoặc một sự việc không còn được nhắc đến, không còn ai nhớ đến nữa.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Sau khi rời khỏi ngành, nhiều người đã mai danh không ai nhớ đến họ nữa."

    • đây, "mai danh" chỉ việc những người đã không còn hoạt động trong lĩnh vực đó nên không còn được nhắc đến.
  2. Câu nâng cao: "Nhiều nghệ sĩ tài năng đã mai danh trong suốt thập kỷ qua, họ đã những tác phẩm để lại dấu ấn."

    • Trong câu này, "mai danh" nhấn mạnh rằng những nghệ sĩ tài năng nhưng lại không được công nhận hay nhớ đến.
Phân biệt biến thể của từ:
  • "Mai danh" thường chỉ một trạng thái tĩnh, tức là danh tiếng đã bị lãng quên.
  • Có thể sử dụng cụm từ "bị mai danh" để nhấn mạnh rằng sự quên lãng này không mong muốn hoặc không công bằng.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Lãng quên": Nghĩa là không nhớ đến, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. dụ: "Thời gian sẽ khiến nhiều kỷ niệm lãng quên."
  • "Vùi dập": Mặc dù không hoàn toàn đồng nghĩa nhưng cũng thể hiện sự mất mát hay không còn được nhắc đến. dụ: "Nhiều ý tưởng sáng tạo bị vùi dập trong cuộc sống hàng ngày."
Những lưu ý:
  • "Mai danh" thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ việc bị lãng quên một cách đáng tiếc.
  • Có thể dùng trong văn viết hoặc văn nói, nhưng thường thấy trong các tác phẩm văn học hoặc khi nói về lịch sử, văn hóa.
Tổng kết:

"Mai danh" một từ thể hiện sự lãng quên mất mát về danh tiếng, thường được sử dụng để chỉ những người hoặc sự vật không còn được nhắc đến trong xã hội.

  1. Vùi mất tên tuổi, khiến cho người ta lãng quên đi.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "mai danh"